TRA CỨU NGÀNH NGHỀ KINH DOANH

HỆ THỐNG NGÀNH KINH TẾ VIỆT NAM

(Ban hành kèm theo
Quyết định số 27/2018/QĐ-TTg
ngày 06 tháng 7 năm 2018 của Thủ tướng Chính phủ)

Bảng chuyển đổi Hệ thống ngành nghề kinh tế Việt Nam VSIC 2018 – VSIC 2007


STT Cấp 1 Cấp 2 Cấp 3 Cấp 4 Cấp 5 Tên ngành
1ANÔNG NGHIỆP
2A01Nông nghiệp và hoạt động dịch vụ có liên quan
3A01011Trồng cây hàng năm
4A01011011101110Trồng lúa
5A01011011201120Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác
6A01011011301130Trồng cây lấy củ có chất bột
7A01011011401140Trồng cây mía
8A01011011501150Trồng cây thuốc lá
9A01011011601160Trồng cây lấy sợi
10A01011011701170Trồng cây có hạt chứa dầu
11A010110118Trồng rau
12A01011011801181Trồng rau các loại
13A01011011801182Trồng đậu các loại
14A01011011801183Trồng hoa hàng năm
15A010110119Trồng cây hàng năm khác
16A01011011901191Trồng cây gia vị hàng năm
17A01011011901192Trồng cây dược liệu
18A01011011901199Trồng cây hàng năm khác còn lại
19A01012Trồng cây lâu năm
20A010120121Trồng cây ăn quả
21A01012012101211Trồng nho
22A01012012101212Trồng cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới
23A01012012101213Trồng cam, quýt và các loại quả có múi khác
24A01012012101214Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo
25A01012012101215Trồng nhãn, vải, chôm chôm
26A01012012101219Trồng cây ăn quả khác
27A01012012201220Trồng cây lấy quả chứa dầu
28A01012012301230Trồng cây điều
29A01012012401240Trồng cây hồ tiêu
30A01012012501250Trồng cây cao su
31A01012012601260Trồng cây cà phê
32A01012012701270Trồng cây chè
33A010120128Trồng cây gia vị
34A01012012801281Trồng cây gia vị lâu năm
35A01012012801282Trồng cây dược liệu
36A010120129Trồng cây lâu năm khác
37A01012012901291Trồng cây cảnh lâu năm
38A01012012901299Trồng cây lâu năm khác còn lại
39A01013Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp
40A01013013101310Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm
41A01013013201320Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm
42A01014Chăn nuôi
43A010140141Chăn nuôi trâu
44A01014014101411Sản xuất giống trâu
45A01014014101412Chăn nuôi trâu
46A010140142Chăn nuôi ngựa
47A01014014201421Sản xuất giống ngựa
48A01014014201422Chăn nuôi ngựa
49A010140144Chăn nuôi dê
50A01014014401441Sản xuất giống dê
51A01014014401442Chăn nuôi dê
52A010140145Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn
53A01014014501451Sản xuất giống lợn
54A01014014501452Chăn nuôi lợn
55A010140146Chăn nuôi gia cầm
56A01014014601461Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm
57A01014014601462Chăn nuôi gà
58A01014014601463Chăn nuôi vịt
59A01014014601469Chăn nuôi gia cầm khác
60A01014014901490Chăn nuôi khác
61A01015015001500Trồng trọt
62A01016Hoạt động dịch vụ nông nghiệp
63A01016016101610Hoạt động dịch vụ trồng trọt
64A01016016201620Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
65A01016016301630Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
66A01016016401640Xử lý hạt giống để nhân giống
67A01017017001700Săn bắt
68A02Lâm nghiệp và hoạt động dịch vụ có liên quan
69A020210210Trồng rừng
70A02021021002101Trồng rừng và chăm sóc rừng cây thân gỗ
71A02021021002102Trồng rừng và chăm sóc rừng họ tre
72A02021021002103Trồng rừng và chăm sóc rừng khác
73A02021021002104Ươm giống cây lâm nghiệp
74A02022022002200Khai thác gỗ
75A02023Khai thác
76A02023023102310Khai thác lâm sản khác trừ gỗ
77A02023023202320Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ
78A02024024002400Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
79A03Khai thác
80A03031Khai thác thuỷ sản
81A03031031103110Khai thác thuỷ sản biển
82A03031031203120Khai thác thuỷ sản nội địa
83A03032Nuôi trồng thuỷ sản
84A030320321Nuôi trồng thuỷ sản biển
85A03032032103211Nuôi cá
86A03032032103212Nuôi tôm
87A03032032103213Nuôi thuỷ sản khác
88A03032032103214Sản xuất giống thuỷ sản biển
89A030320322Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
90A03032032203221Nuôi cá
91A03032032203222Nuôi tôm
92A03032032203223Nuôi thuỷ sản khác
93A03032032203224Sản xuất giống thuỷ sản nội địa
94BKHAI KHOÁNG
95B05Khai thác than cứng và than non
96B05051051005100Khai thác và thu gom than cứng
97B05052052005200Khai thác và thu gom than non
98B06Khai thác dầu thô và khí đốt tự nhiên
99B06061061006100Khai thác dầu thô
100B06062062006200Khai thác khí đốt tự nhiên
101B07Khai thác quặng kim loại
102B07071071007100Khai thác quặng sắt
103B07072Khai thác quặng không chứa sắt (trừ quặng kim loại quý hiếm)
104B07072072107210Khai thác quặng uranium và quặng thorium
105B070720722Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt
106B07072072207221Khai thác quặng bôxit
107B07072072207229Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu
108B07073073007300Khai thác quặng kim loại quý hiếm
109B08Khai khoáng khác
110B080810810Khai thác đá
111B08081081008101Khai thác đá
112B08081081008102Khai thác cát
113B08081081008103Khai thác đất sét
114B08089Khai khoáng chưa được phân vào đâu
115B08089089108910Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón
116B08089089208920Khai thác và thu gom than bùn
117B08089089308930Khai thác muối
118B08089089908990Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
119B09Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai khoáng
120B09091091009100Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên
121B09099099009900Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai khoáng khác
122CCÔNG NGHIỆP CHẾ BIẾN
123C10Sản xuất
124C101011010Chế biến
125C10101101010101Giết mổ gia súc
126C10101101010102Chế biến và bảo quản thịt
127C10101101010109Chế biến và bảo quản các sản phẩm từ thịt
128C101021020Chế biến
129C10102102010201Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh
130C10102102010202Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô
131C10102102010203Chế biến và bảo quản nước mắm
132C10102102010209Chế biến và bảo quản các sản phẩm khác từ thuỷ sản
133C101031030Chế biến và bảo quản rau quả
134C10103103010301Sản xuất nước ép từ rau quả
135C10103103010309Chế biến và bảo quản rau quả khác
136C101041040Sản xuất dầu
137C10104104010401Sản xuất dầu
138C10104104010402Sản xuất dầu
139C10105105010500Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa
140C10106Xay xát và sản xuất bột
141C101061061Xay xát và sản xuất bột thô
142C10106106110611Xay xát
143C10106106110612Sản xuất bột thô
144C10106106210620Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
145C10107Sản xuất thực phẩm khác
146C10107107110710Sản xuất các loại bánh từ bột
147C10107107210720Sản xuất đường
148C10107107310730Sản xuất ca cao
149C10107107410740Sản xuất mì ống
150C101071075Sản xuất món ăn
151C10107107510751Sản xuất món ăn
152C10107107510752Sản xuất món ăn
153C10107107510759Sản xuất món ăn
154C10107107610760Sản xuất chè
155C10107107710770Sản xuất cà phê
156C10107107910790Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
157C10108108010800Sản xuất thức ăn gia súc
158C11110Sản xuất đồ uống
159C11110110111010Chưng
160C11110110211020Sản xuất rượu vang
161C11110110311030Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia
162C111101104Sản xuất đồ uống không cồn
163C11110110411041Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai
164C11110110411042Sản xuất đồ uống không cồn
165C121201200Sản xuất sản phẩm thuốc lá
166C12120120012001Sản xuất thuốc lá
167C12120120012009Sản xuất thuốc hút khác
168C13Dệt
169C13131Sản xuất sợi
170C13131131113110Sản xuất sợi
171C13131131213120Sản xuất vải dệt thoi
172C13131131313130Hoàn thiện sản phẩm dệt
173C13139Sản xuất hàng dệt khác
174C13139139113910Sản xuất vải dệt kim, vải dan móc và vải không dệt khác
175C13139139213920Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục)
176C13139139313930Sản xuất thảm, chăn, đệm
177C13139139413940Sản xuất các loại dây bện và lưới
178C13139139913990Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu
179C14Sản xuất trang phục
180C14141141014100May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
181C14142142014200Sản xuất sản phẩm từ da lông thú
182C14143143014300Sản xuất trang phục dệt kim, dan móc
183C15Sản xuất da và các sản phẩm có liên quan
184C15151Thuộc, sơ chế da; sản xuất va li, túi xách, yên đệm; sơ chế và nhuộm da lông thú
185C15151151115110Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú
186C15151151215120Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm
187C15152152015200Sản xuất giày, dép
188C16Chế biến gỗ và sản xuất sản phẩm từ gỗ, tre, nứa (trừ giường, tủ, bàn, ghế); sản xuất sản phẩm từ rơm, rạ và vật liệu tết bện
189C161611610Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
190C16161161016101Cưa, xẻ và bào gỗ
191C16161161016102Bảo quản gỗ
192C16162Sản xuất sản phẩm từ gỗ, tre, nứa (trừ giường, tủ, bàn, ghế); sản xuất sản phẩm từ rơm, rạ và vật liệu tết bện
193C16162162116210Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
194C16162162216220Sản xuất đồ gỗ xây dựng
195C16162162316230Sản xuất bao bì bằng gỗ
196C161621629Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
197C16162162916291Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ
198C16162162916292Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện
199C17170Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy
200C17170170117010Sản xuất bột giấy, giấy và bia
201C171701702Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bia
202C17170170217021Sản xuất bao bì bằng giấy, bia
203C17170170217022Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn
204C17170170917090Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bia chưa được phân vào đâu
205C18In
206C18181In ấn và dịch vụ liên quan đến in
207C18181181118110In ấn
208C18181181218120Dịch vụ liên quan đến in
209C18182182018200Sao chép bản ghi các loại
210C19Sản xuất than cốc
211C19191191019100Sản xuất than cốc
212C19192192019200Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế
213C20Sản xuất hoá chất và sản phẩm hoá chất
214C20201Sản xuất hoá chất cơ bản, phân bón và hợp chất ni tơ; sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh
215C202012011Sản xuất hoá chất cơ bản
216C20201201120111Sản xuất khí công nghiệp
217C20201201120112Sản xuất chất nhuộm và chất màu
218C20201201120113Sản xuất hoá chất vô cơ cơ bản khác
219C20201201120114Sản xuất hoá chất hữu cơ cơ bản khác
220C20201201120119Sản xuất hoá chất cơ bản khác
221C20201201220120Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ
222C202012013Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh
223C20201201320131Sản xuất plastic nguyên sinh
224C20201201320132Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh
225C20202Sản xuất sản phẩm hoá chất khác
226C20202202120210Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp
227C202022022Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít
228C20202202220221Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít
229C20202202220222Sản xuất mực in
230C202022023Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
231C20202202320231Sản xuất mỹ phẩm
232C20202202320232Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
233C20202202920290Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu
234C20203203020300Sản xuất sợi nhân tạo
235C21Sản xuất thuốc
236C212102100Sản xuất thuốc
237C21210210021001Sản xuất thuốc các loại
238C21210210021002Sản xuất hoá dược và dược liệu
239C22Sản xuất sản phẩm từ cao su và plastic
240C22221Sản xuất sản phẩm từ cao su
241C22221221122110Sản xuất săm
242C22221221922190Sản xuất sản phẩm khác từ cao su
243C222222220Sản xuất sản phẩm từ plastic
244C22222222022201Sản xuất bao bì từ plastic
245C22222222022209Sản xuất sản phẩm khác từ plastic
246C23Sản xuất sản phẩm từ khoáng phi kim loại khác
247C232312310Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh
248C23231231023101Sản xuất thuỷ tinh phẳng và sản phẩm từ thuỷ tinh phẳng
249C23231231023102Sản xuất thuỷ tinh rỗng và sản phẩm từ thuỷ tinh rỗng
250C23231231023103Sản xuất sợi thuỷ tinh và sản phẩm từ sợi thuỷ tinh
251C23231231023109Sản xuất thuỷ tinh khác và các sản phẩm từ thuỷ tinh
252C23239Sản xuất sản phẩm từ khoáng phi kim loại chưa được phân vào đâu
253C23239239123910Sản xuất sản phẩm chịu lửa
254C23239239223920Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
255C23239239323930Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác
256C232392394Sản xuất xi măng
257C23239239423941Sản xuất xi măng
258C23239239423942Sản xuất vôi
259C23239239423943Sản xuất thạch cao
260C23239239523950Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ bê tông, xi măng và thạch cao
261C23239239623960Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá
262C23239239923990Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu
263C24Sản xuất kim loại
264C24241241024100Sản xuất sắt, thép, gang
265C242422420Sản xuất kim loại quý và kim loại màu
266C24242242024201Sản xuất kim loại quý
267C24242242024202Sản xuất kim loại màu
268C24243Đúc kim loại
269C24243243124310Đúc sắt, thép
270C24243243224320Đúc kim loại màu
271C25Sản xuất sản phẩm từ kim loại đúc sẵn (trừ máy móc, thiết bị)
272C25251Sản xuất các cấu kiện kim loại, thùng, bể chứa và nồi hơi
273C25251251125110Sản xuất các cấu kiện kim loại
274C25251251225120Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại
275C25251251325130Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm)
276C25252252025200Sản xuất vũ khí và đạn dược
277C25259Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại; các dịch vụ xử lý, gia công kim loại
278C25259259125910Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
279C25259259225920Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
280C25259259325930Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng
281C252592599Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
282C25259259925991Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn
283C25259259925999Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu
284C26Sản xuất sản phẩm điện tử, máy vi tính và sản phẩm quang học
285C26261261026100Sản xuất linh kiện điện tử
286C26262262026200Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính
287C26263263026300Sản xuất thiết bị truyền thông
288C26264264026400Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng
289C26265Sản xuất thiết bị đo lường
290C26265265126510Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển
291C26265265226520Sản xuất đồng hồ
292C26266266026600Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp
293C26267267026700Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học
294C26268268026800Sản xuất băng
295C27Sản xuất thiết bị điện
296C272712710Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
297C27271271027101Sản xuất mô tơ, máy phát
298C27271271027102Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
299C27272272027200Sản xuất pin và ắc quy
300C27273Sản xuất dây và thiết bị dây dẫn
301C27273273127310Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học
302C27273273227320Sản xuất dây
303C27273273327330Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại
304C27274274027400Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng
305C27275275027500Sản xuất đồ điện dân dụng
306C27279279027900Sản xuất thiết bị điện khác
307DSẢN XUẤT VÀ PHÂN PHỐI ĐIỆN
308D35Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng, hơi nước và điều hoà không khí
309D35351Sản xuất
310D353513511Sản xuất điện
311D35351351135111Thuỷ điện
312D35351351135112Nhiệt điện than
313D35351351135113Nhiệt điện khí
314D35351351135114Điện hạt nhân
315D35351351135115Điện gió
316D35351351135116Điện mặt trời
317D35351351135119Điện khác
318D353513512Truyền tải và phân phối điện
319D35351351235121Truyền tải điện
320D35351351235122Phân phối điện
321F42Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
322F42422422142210Xây dựng công trình điện
323F42422422242220Xây dựng công trình cấp, thoát nước
324F42422422342230Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
325F42422422942290Xây dựng công trình công ích khác
326F42429Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
327F42429429142910Xây dựng công trình thuỷ
328F42429429242920Xây dựng công trình khai khoáng
329F42429429342930Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
330F42429429942990Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
331F43Hoạt động xây dựng chuyên dụng
332F43431Phá dỡ và chuẩn bị mặt bằng
333F43431431143110Phá dỡ
334F43431431243120Chuẩn bị mặt bằng
335F43432Lắp đặt hệ thống điện, hệ thống cấp thoát nước và lắp đặt xây dựng khác
336F43432432143210Lắp đặt hệ thống điện
337F434324322Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí
338F43432432243221Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước
339F43432432243222Lắp đặt hệ thống sưởi và điều hoà không khí
340F43432432943290Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
341F43433433043300Hoàn thiện công trình xây dựng
342F43439439043900Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
343GBÁN BUÔN VÀ BÁN LẺ; SỬA CHỮA Ô TÔ
344G45Bán, sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác
345G45451Bán ô tô và xe có động cơ khác
346G454514511Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
347G45451451145111Bán buôn ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống)
348G45451451145119Bán buôn xe có động cơ khác
349G45451451245120Bán lẻ ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống)
350G454514513Đại lý ô tô và xe có động cơ khác
351G45451451345131Đại lý ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống)
352G45451451345139Đại lý xe có động cơ khác
353G45452452045200Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
354G454534530Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
355G45453453045301Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
356G45453453045302Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống)
357G45453453045303Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
358G45454Bán, bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy, phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
359G454544541Bán mô tô
360G45454454145411Bán buôn mô tô
361G45454454145412Bán lẻ mô tô
362G45454454145413Đại lý mô tô
363G45454454245420Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy
364G454544543Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô
365G45454454345431Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
366G45454454345432Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
367G45454454345433Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
368G46Bán buôn (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
369G464614610Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
370G46461461046101Đại lý bán hàng hóa
371G46461461046102Môi giới mua bán hàng hóa
372G46461461046103Đấu giá hàng hóa
373G464624620Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
374G46462462046201Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác
375G46462462046202Bán buôn hoa và cây
376G46462462046203Bán buôn động vật sống
377G46462462046204Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản
378G46462462046209Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa)
379G46463Bán buôn lương thực, thực phẩm, đồ uống và sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
380G46463463146310Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ
381G464634632Bán buôn thực phẩm
382G46463463246321Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
383G46463463246322Bán buôn thuỷ sản
384G46463463246323Bán buôn rau, quả
385G46463463246324Bán buôn cà phê
386G46463463246325Bán buôn chè
387G46463463246326Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
388G46463463246329Bán buôn thực phẩm khác
389G464634633Bán buôn đồ uống
390G46463463346331Bán buôn đồ uống có cồn
391G46463463346332Bán buôn đồ uống không có cồn
392G46463463446340Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
393G46464Bán buôn đồ dùng gia đình
394G464644641Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép
395G46464464146411Bán buôn vải
396G46464464146412Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác
397G46464464146413Bán buôn hàng may mặc
398G46464464146414Bán buôn giày dép
399G464644649Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
400G46464464946491Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác
401G46464464946492Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế
402G46464464946493Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
403G46464464946494Bán buôn hàng gốm, sứ, thuỷ tinh
404G46464464946495Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
405G46464464946496Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
406G46464464946497Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
407G46464464946498Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
408G46464464946499Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu
409G46465Bán buôn máy móc
410G46465465146510Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
411G46465465246520Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
412G46465465346530Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
413G464654659Bán buôn máy móc
414G46465465946591Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
415G46465465946592Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
416G46465465946593Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
417G46465465946594Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
418G46465465946595Bán buôn máy móc
419G46465465946599Bán buôn máy móc
420G46466Bán buôn chuyên doanh khác
421G464664661Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
422G46466466146611Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác
423G46466466146612Bán buôn dầu thô
424G46466466146613Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan
425G46466466146614Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan
426G464664662Bán buôn kim loại và quặng kim loại
427G46466466246621Bán buôn quặng kim loại
428G46466466246622Bán buôn sắt, thép
429G46466466246623Bán buôn kim loại khác
430G46466466246624Bán buôn vàng
431G464664663Bán buôn vật liệu
432G46466466346631Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
433G46466466346632Bán buôn xi măng
434G46466466346633Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
435G46466466346634Bán buôn kính xây dựng
436G46466466346635Bán buôn sơn, véc ni
437G46466466346636Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
438G46466466346637Bán buôn đồ ngũ kim
439G46466466346639Bán buôn vật liệu
440G464664669Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
441G46466466946691Bán buôn phân bón
442G46466466946692Bán buôn hoá chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
443G46466466946693Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
444G46466466946694Bán buôn cao su
445G46466466946695Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
446G46466466946696Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép
447G46466466946697Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
448G46466466946699Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
449G46469469046900Bán buôn tổng hợp
450G47Bán lẻ (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
451G47471Bán lẻ trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
452G474714711Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
453G47471471147111Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket)
454G47471471147112Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket)
455G47471471147119Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác
456G474714719Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
457G47471471947191Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket)
458G47471471947192Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket)
459G47471471947199Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác
460G47472Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống hoặc thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh
461G47472472147210Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
462G474724722Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
463G47472472247221Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh
464G47472472247222Bán lẻ thuỷ sản trong các cửa hàng chuyên doanh
465G47472472247223Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh
466G47472472247224Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh
467G47472472247229Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh
468G47472472347230Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
469G47472472447240Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh
470G47473473047300Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh
471G47474Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc trong các cửa hàng chuyên doanh
472G474744741Bán lẻ máy vi tính
473G47474474147411Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh
474G47474474147412Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
475G47474474247420Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh
476G47475Bán lẻ thiết bị gia đình khác trong các cửa hàng chuyên doanh
477G474754751Bán lẻ vải
478G47475475147511Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh
479G47475475147519Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh
480G474754752Bán lẻ đồ ngũ kim
481G47475475247521Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh
482G47475475247522Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh
483G47475475247523Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
484G47475475247524Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi, sắt thép và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh
485G47475475247525Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
486G47475475247529Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
487G47475475347530Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh
488G474754759Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
489G47475475947591Bán lẻ đồ điện gia dụng
490G47475475947592Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh
491G47475475947593Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thuỷ tinh trong các cửa hàng chuyên doanh
492G47475475947594Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
493G47475475947599Bán lẻ đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
494G47476Bán lẻ hàng văn hóa
495G47476476147610Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
496G47476476247620Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh
497G47476476347630Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh
498G47476476447640Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh
499G47477Bán lẻ hàng hóa khác trong các cửa hàng chuyên doanh
500G474774771Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
501G47477477147711Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh
502G47477477147712Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh
503G47477477147713Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh
504G474774772Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
505G47477477247721Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh
506G47477477247722Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
507G47477477247723Bán lẻ thuốc đông y, bán thuốc nam trong các cửa hàng chuyên doanh
508G474774773Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
509G47477477347731Bán lẻ hoa, cây cảnh, cá cảnh, chim cảnh, vật nuôi cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
510G47477477347732Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh
511G47477477347733Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh
512G47477477347734Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh
513G47477477347735Bán lẻ dầu hoả, gas, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh
514G47477477347736Bán lẻ đồng hồ
515G47477477347737Bán lẻ máy ảnh
516G47477477347738Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh
517G47477477347739Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
518G474774774Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh
519G47477477447741Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh
520G47477477447749Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh
521G47478Bán lẻ lưu động hoặc bán tại chợ
522G474784781Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ
523G47478478147811Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ
524G47478478147812Bán lẻ thực phẩm khô, thực phẩm công nghiệp, đường sữa bánh kẹo lưu động hoặc tại chợ
525G47478478147813Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ
526G47478478147814Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ
527G47478478147815Bán lẻ thịt gia súc, gia cầm tươi sống, đông lạnh lưu động hoặc tại chợ
528G47478478147816Bán lẻ thuỷ sản tươi sống, đông lạnh lưu động hoặc tại chợ
529G47478478147817Bán lẻ rau quả lưu động hoặc tại chợ
530G47478478147818Bán lẻ thực phẩm chín lưu động hoặc tại chợ
531G47478478147819Bán lẻ thực phẩm loại khác chưa được phân vào đâu
532G474784782Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ
533G47478478247821Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ
534G47478478247822Bán lẻ hàng may mặc lưu động hoặc tại chợ
535G47478478247823Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ
536G47478478347830Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc lưu động hoặc tại chợ
537G474784784Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ
538G47478478447841Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng lưu động hoặc tại chợ
539G47478478447842Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn lưu động hoặc tại chợ
540G47478478447843Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu lưu động hoặc tại chợ
541G47478478547850Bán lẻ hàng văn hóa
542G474784789Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ
543G47478478947891Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ
544G47479Bán lẻ hình thức khác (trừ bán lẻ tại cửa hàng
545G47479479147910Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet
546G47479479947990Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu
547HVẬN TẢI KHO BÃI
548H49Vận tải đường sắt
549H49491Vận tải đường sắt
550H49491491149110Vận tải hành khách đường sắt
551H49491491249120Vận tải hàng hóa đường sắt
552H49492Vận tải hành khách bằng xe buýt
553H49492492149210Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành
554H49492492249220Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh
555H49492492949290Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác
556H49493Vận tải đường bộ khác
557H494934931Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
558H49493493149311Vận tải hành khách bằng hệ thống đường sắt ngầm hoặc đường sắt trên cao
559H49493493149312Vận tải hành khách bằng taxi
560H49493493149313Vận tải hành khách bằng mô tô, xe máy và xe có động cơ khác
561H49493493149319Vận tải hành khách đường bộ loại khác trong nội thành, ngoại thành (trừ xe buýt)
562H494934932Vận tải hành khách đường bộ khác
563H49493493249321Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh
564H49493493249329Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu
565H494934933Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
566H49493493349331Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng
567H49493493349332Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)
568H49493493349333Vận tải hàng hóa bằng xe có động cơ loại khác
569H49493493349334Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ
570H49493493349339Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác
571H49494494049400Vận tải đường ống
572H50Vận tải đường thuỷ
573H50501Vận tải ven biển và viễn dương
574H505015011Vận tải hành khách ven biển và viễn dương
575H50501501150111Vận tải hành khách ven biển
576H50501501150112Vận tải hành khách viễn dương
577H505015012Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương
578H50501501250121Vận tải hàng hóa ven biển
579H50501501250122Vận tải hàng hóa viễn dương
580H50502Vận tải đường thuỷ nội địa
581H505025021Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa
582H50502502150211Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới
583H50502502150212Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ
584H505025022Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
585H50502502250221Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới
586H50502502250222Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ
587H51Vận tải hàng không
588H515115110Vận tải hành khách hàng không
589H51511511051101Vận tải hành khách hàng không theo tuyến và lịch trình cố định
590H51511511051109Vận tải hành khách hàng không loại khác
591H515125120Vận tải hàng hóa hàng không
592H51512512051201Vận tải hàng hóa hàng không theo tuyến và lịch trình cố định
593H51512512051209Vận tải hàng hóa hàng không loại khác
594H52Kho bãi và các hoạt động hỗ trợ cho vận tải
595H525215210Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
596H52521521052101Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan
597H52521521052102Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan)
598H52521521052109Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho loại khác
599H52522Hoạt động dịch vụ hỗ trợ cho vận tải
600H52522522152210Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt
601H525225222Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ
602H52522522252221Hoạt động điều hành cảng biển
603H52522522252222Hoạt động dịch vụ hỗ trợ liên quan đến vận tải ven biển và viễn dương
604H52522522252223Hoạt động điều hành cảng đường thuỷ nội địa
605H52522522252224Hoạt động dịch vụ hỗ trợ liên quan đến vận tải đường thuỷ nội địa
606H525225223Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không
607H52522522352231Dịch vụ điều hành bay
608H52522522352232Dịch vụ điều hành hoạt động cảng hàng không
609H52522522352239Hoạt động dịch vụ hỗ trợ liên quan đến vận tải hàng không
610H525225224Bốc xếp hàng hóa
611H52522522452241Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt
612H52522522452242Bốc xếp hàng hóa đường bộ
613H52522522452243Bốc xếp hàng hóa cảng biển
614H52522522452244Bốc xếp hàng hóa cảng sông
615H52522522452245Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không
616H52522522452249Bốc xếp hàng hóa loại khác
617H525225225Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ
618H52522522552251Hoạt động điều hành bến xe
619H52522522552252Hoạt động quản lý, điều hành đường cao tốc, cầu, hầm đường bộ
620H52522522552253Hoạt động quản lý bãi đỗ, trông giữ phương tiện đường bộ
621H52522522552259Hoạt động dịch vụ khác hỗ trợ liên quan đến vận tải đường bộ
622H525225229Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
623H52522522952291Dịch vụ đại lý, giao nhận vận chuyển
624H52522522952292Logistics
625H52522522952299Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu
626H53Bưu chính và chuyển phát
627H53531531053100Bưu chính
628H53532532053200Chuyển phát
629IDỊCH VỤ LƯU TRÚ VÀ ĂN UỐNG
630I55Dịch vụ lưu trú
631I555515510Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
632I55551551055101Khách sạn
633I55551551055102Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày
634I55551551055103Nhà khách
635I55551551055104Nhà trọ
636I555595590Cơ sở lưu trú khác
637I55559559055901Ký túc xá học sinh, sinh viên
638I55559559055902Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm
639I55559559055909Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu
640I56Dịch vụ ăn uống
641I565615610Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
642I56561561056101Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống (trừ cửa hàng ăn uống thuộc chuỗi cửa hàng ăn nhanh)
643I56561561056102Cửa hàng ăn uống thuộc chuỗi cửa hàng ăn nhanh
644I56561561056109Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác
645I56562Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên và dịch vụ ăn uống khác
646I56562562156210Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng
647I56562562956290Dịch vụ ăn uống khác
648I565635630Dịch vụ phục vụ đồ uống
649I56563563056301Quán rượu, bia, quầy bar
650I56563563056302Quán cà phê, giải khát
651I56563563056309Dịch vụ phục vụ đồ uống khác
652JTHÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG
653J58Hoạt động xuất bản
654J58581Xuất bản sách
655J585815811Xuất bản sách
656J58581581158111Xuất bản sách trực tuyến
657J58581581158112Xuất bản sách khác
658J585815812Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ
659J58581581258121Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ trực tuyến
660J58581581258122Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ khác
661J585815813Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ
662J58581581358131Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ trực tuyến
663J58581581358132Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ khác
664M74Hoạt động chuyên môn
665M74741741074100Hoạt động thiết kế chuyên dụng
666M74742742074200Hoạt động nhiếp ảnh
667M747497490Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
668M74749749074901Hoạt động khí tượng thuỷ văn
669M74749749074909Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu
670M75750750075000Hoạt động thú y
671NHOẠT ĐỘNG HÀNH CHÍNH VÀ DỊCH VỤ HỖ TRỢ
672N77Cho thuê máy móc, thiết bị (không kèm người điều khiển); cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình; cho thuê tài sản vô hình phi tài chính
673N777717710Cho thuê xe có động cơ
674N77771771077101Cho thuê ôtô
675N77771771077109Cho thuê xe có động cơ khác
676N77772Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình
677N77772772177210Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí
678N77772772277220Cho thuê băng, đĩa video
679N77772772977290Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác
680N777737730Cho thuê máy móc
681N77773773077301Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp không kèm người điều khiển
682N77773773077302Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng không kèm người điều khiển
683N77773773077303Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) không kèm người điều khiển
684N77773773077304Cho thuê máy bay
685N77773773077305Cho thuê tàu, thuyền và kết cấu nổi không kèm người điều khiển
686N77773773077309Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác, không kèm người điều khiển chưa được phân vào đâu
687N77774774077400Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính
688N78Hoạt động dịch vụ lao động và việc làm
689N78781781078100Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm
690N78782782078200Cung ứng lao động tạm thời
691N787837830Cung ứng và quản lý nguồn lao động
692N78783783078301Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước
693N78783783078302Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài
694N79Hoạt động của các đại lý du lịch
695N79791Hoạt động của các đại lý du lịch
696N79791791179110Đại lý du lịch
697N79791791279120Điều hành tua du lịch
698N79799799079900Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
699N80Hoạt động điều tra bảo đảm an toàn
700N80801801080100Hoạt động bảo vệ tư nhân
701N80802802080200Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn
702N80803803080300Dịch vụ điều tra
703N81Hoạt động dịch vụ vệ sinh nhà cửa
704N81811811081100Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp
705N81812Dịch vụ vệ sinh
706N81812812181210Vệ sinh chung nhà cửa
707N81812812981290Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt
708N81813813081300Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
709N82Hoạt động hành chính, hỗ trợ văn phòng và các hoạt động hỗ trợ kinh doanh khác
710N82821Hoạt động hành chính và hỗ trợ văn phòng
711N82821821182110Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp
712N828218219Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác
713N82821821982191Photo, chuẩn bị tài liệu
714N82821821982199Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác
715N82822822082200Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi
716N82823823082300Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
717N82829Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
718N82829829182910Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng
719N82829829282920Dịch vụ đóng gói
720N82829829982990Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
721OHOẠT ĐỘNG CỦA ĐẢNG CỘNG SẢN
722O84Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội, quản lý nhà nước, an ninh quốc phòng, đối ngoại và bảo đảm xã hội bắt buộc
723O84841Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội, quản lý nhà nước và quản lý chính sách kinh tế, xã hội
724O848418411Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội, hoạt động quản lý nhà nước nói chung và kinh tế tổng hợp
725O84841841184111Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội
726O84841841184112Hoạt động quản lý nhà nước nói chung và kinh tế tổng hợp
727O84841841284120Hoạt động quản lý nhà nước trong các lĩnh vực y tế, giáo dục, văn hoá và các dịch vụ xã hội khác (trừ bảo đảm xã hội bắt buộc)
728O84841841384130Hoạt động quản lý nhà nước trong các lĩnh vực kinh tế chuyên ngành
729O84842Hoạt động phục vụ chung cho toàn đất nước
730O84842842184210Hoạt động đối ngoại
731O84842842284220Hoạt động quốc phòng
732O84842842384230Hoạt động an ninh, trật tự an toàn xã hội
733O84843843084300Hoạt động bảo đảm xã hội bắt buộc
734PGIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
735P85Giáo dục và đào tạo
736P85851Giáo dục mầm non
737P85851851185110Giáo dục nhà trẻ
738P85851851285120Giáo dục mẫu giáo
739P85852Giáo dục phổ thông
740P85852852185210Giáo dục tiểu học
741P85852852285220Giáo dục trung học cơ sở
742P85852852385230Giáo dục trung học phổ thông
743P85853Giáo dục nghề nghiệp
744P85853853185310Đào tạo sơ cấp
745P85853853285320Đào tạo trung cấp
746P85853853385330Đào tạo cao đẳng
747P85854Giáo dục đại học
748P85854854185410Đào tạo đại học
749P85854854285420Đào tạo thạc sỹ
750P85854854385430Đào tạo tiến sỹ
751P85855Giáo dục khác
752P85855855185510Giáo dục thể thao và giải trí
753P85855855285520Giáo dục văn hoá nghệ thuật
754P85855855985590Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
755P85856856085600Dịch vụ hỗ trợ giáo dục
756QY TẾ VÀ HOẠT ĐỘNG TRỢ GIÚP XÃ HỘI
757Q86Hoạt động y tế
758Q868618610Hoạt động của các bệnh viện
759Q86861861086101Hoạt động của các bệnh viện
760Q86861861086102Hoạt động của các trạm y tế và trạm y tế bộ/ngành
761Q868628620Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa
762Q86862862086201Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa
763Q86862862086202Hoạt động của các phòng khám nha khoa
764Q86869Hoạt động y tế khác
765Q86869869186910Hoạt động y tế dự phòng
766Q86869869286920Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng
767Q86869869986990Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu
Trang 1

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *