HỆ THỐNG NGÀNH KINH TẾ VIỆT NAM
(Ban hành kèm theo
Quyết định số 27/2018/QĐ-TTg
ngày 06 tháng 7 năm 2018 của Thủ tướng Chính phủ)
Bảng chuyển đổi Hệ thống ngành nghề kinh tế Việt Nam VSIC 2018 – VSIC 2007
STT | Cấp 1 | Cấp 2 | Cấp 3 | Cấp 4 | Cấp 5 | Tên ngành |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | A | NÔNG NGHIỆP | ||||
2 | A | 01 | Nông nghiệp và hoạt động dịch vụ có liên quan | |||
3 | A | 01 | 011 | Trồng cây hàng năm | ||
4 | A | 01 | 011 | 0111 | 01110 | Trồng lúa |
5 | A | 01 | 011 | 0112 | 01120 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
6 | A | 01 | 011 | 0113 | 01130 | Trồng cây lấy củ có chất bột |
7 | A | 01 | 011 | 0114 | 01140 | Trồng cây mía |
8 | A | 01 | 011 | 0115 | 01150 | Trồng cây thuốc lá |
9 | A | 01 | 011 | 0116 | 01160 | Trồng cây lấy sợi |
10 | A | 01 | 011 | 0117 | 01170 | Trồng cây có hạt chứa dầu |
11 | A | 01 | 011 | 0118 | Trồng rau | |
12 | A | 01 | 011 | 0118 | 01181 | Trồng rau các loại |
13 | A | 01 | 011 | 0118 | 01182 | Trồng đậu các loại |
14 | A | 01 | 011 | 0118 | 01183 | Trồng hoa hàng năm |
15 | A | 01 | 011 | 0119 | Trồng cây hàng năm khác | |
16 | A | 01 | 011 | 0119 | 01191 | Trồng cây gia vị hàng năm |
17 | A | 01 | 011 | 0119 | 01192 | Trồng cây dược liệu |
18 | A | 01 | 011 | 0119 | 01199 | Trồng cây hàng năm khác còn lại |
19 | A | 01 | 012 | Trồng cây lâu năm | ||
20 | A | 01 | 012 | 0121 | Trồng cây ăn quả | |
21 | A | 01 | 012 | 0121 | 01211 | Trồng nho |
22 | A | 01 | 012 | 0121 | 01212 | Trồng cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới |
23 | A | 01 | 012 | 0121 | 01213 | Trồng cam, quýt và các loại quả có múi khác |
24 | A | 01 | 012 | 0121 | 01214 | Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo |
25 | A | 01 | 012 | 0121 | 01215 | Trồng nhãn, vải, chôm chôm |
26 | A | 01 | 012 | 0121 | 01219 | Trồng cây ăn quả khác |
27 | A | 01 | 012 | 0122 | 01220 | Trồng cây lấy quả chứa dầu |
28 | A | 01 | 012 | 0123 | 01230 | Trồng cây điều |
29 | A | 01 | 012 | 0124 | 01240 | Trồng cây hồ tiêu |
30 | A | 01 | 012 | 0125 | 01250 | Trồng cây cao su |
31 | A | 01 | 012 | 0126 | 01260 | Trồng cây cà phê |
32 | A | 01 | 012 | 0127 | 01270 | Trồng cây chè |
33 | A | 01 | 012 | 0128 | Trồng cây gia vị | |
34 | A | 01 | 012 | 0128 | 01281 | Trồng cây gia vị lâu năm |
35 | A | 01 | 012 | 0128 | 01282 | Trồng cây dược liệu |
36 | A | 01 | 012 | 0129 | Trồng cây lâu năm khác | |
37 | A | 01 | 012 | 0129 | 01291 | Trồng cây cảnh lâu năm |
38 | A | 01 | 012 | 0129 | 01299 | Trồng cây lâu năm khác còn lại |
39 | A | 01 | 013 | Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp | ||
40 | A | 01 | 013 | 0131 | 01310 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
41 | A | 01 | 013 | 0132 | 01320 | Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
42 | A | 01 | 014 | Chăn nuôi | ||
43 | A | 01 | 014 | 0141 | Chăn nuôi trâu | |
44 | A | 01 | 014 | 0141 | 01411 | Sản xuất giống trâu |
45 | A | 01 | 014 | 0141 | 01412 | Chăn nuôi trâu |
46 | A | 01 | 014 | 0142 | Chăn nuôi ngựa | |
47 | A | 01 | 014 | 0142 | 01421 | Sản xuất giống ngựa |
48 | A | 01 | 014 | 0142 | 01422 | Chăn nuôi ngựa |
49 | A | 01 | 014 | 0144 | Chăn nuôi dê | |
50 | A | 01 | 014 | 0144 | 01441 | Sản xuất giống dê |
51 | A | 01 | 014 | 0144 | 01442 | Chăn nuôi dê |
52 | A | 01 | 014 | 0145 | Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn | |
53 | A | 01 | 014 | 0145 | 01451 | Sản xuất giống lợn |
54 | A | 01 | 014 | 0145 | 01452 | Chăn nuôi lợn |
55 | A | 01 | 014 | 0146 | Chăn nuôi gia cầm | |
56 | A | 01 | 014 | 0146 | 01461 | Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm |
57 | A | 01 | 014 | 0146 | 01462 | Chăn nuôi gà |
58 | A | 01 | 014 | 0146 | 01463 | Chăn nuôi vịt |
59 | A | 01 | 014 | 0146 | 01469 | Chăn nuôi gia cầm khác |
60 | A | 01 | 014 | 0149 | 01490 | Chăn nuôi khác |
61 | A | 01 | 015 | 0150 | 01500 | Trồng trọt |
62 | A | 01 | 016 | Hoạt động dịch vụ nông nghiệp | ||
63 | A | 01 | 016 | 0161 | 01610 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
64 | A | 01 | 016 | 0162 | 01620 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
65 | A | 01 | 016 | 0163 | 01630 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
66 | A | 01 | 016 | 0164 | 01640 | Xử lý hạt giống để nhân giống |
67 | A | 01 | 017 | 0170 | 01700 | Săn bắt |
68 | A | 02 | Lâm nghiệp và hoạt động dịch vụ có liên quan | |||
69 | A | 02 | 021 | 0210 | Trồng rừng | |
70 | A | 02 | 021 | 0210 | 02101 | Trồng rừng và chăm sóc rừng cây thân gỗ |
71 | A | 02 | 021 | 0210 | 02102 | Trồng rừng và chăm sóc rừng họ tre |
72 | A | 02 | 021 | 0210 | 02103 | Trồng rừng và chăm sóc rừng khác |
73 | A | 02 | 021 | 0210 | 02104 | Ươm giống cây lâm nghiệp |
74 | A | 02 | 022 | 0220 | 02200 | Khai thác gỗ |
75 | A | 02 | 023 | Khai thác | ||
76 | A | 02 | 023 | 0231 | 02310 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
77 | A | 02 | 023 | 0232 | 02320 | Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ |
78 | A | 02 | 024 | 0240 | 02400 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
79 | A | 03 | Khai thác | |||
80 | A | 03 | 031 | Khai thác thuỷ sản | ||
81 | A | 03 | 031 | 0311 | 03110 | Khai thác thuỷ sản biển |
82 | A | 03 | 031 | 0312 | 03120 | Khai thác thuỷ sản nội địa |
83 | A | 03 | 032 | Nuôi trồng thuỷ sản | ||
84 | A | 03 | 032 | 0321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển | |
85 | A | 03 | 032 | 0321 | 03211 | Nuôi cá |
86 | A | 03 | 032 | 0321 | 03212 | Nuôi tôm |
87 | A | 03 | 032 | 0321 | 03213 | Nuôi thuỷ sản khác |
88 | A | 03 | 032 | 0321 | 03214 | Sản xuất giống thuỷ sản biển |
89 | A | 03 | 032 | 0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa | |
90 | A | 03 | 032 | 0322 | 03221 | Nuôi cá |
91 | A | 03 | 032 | 0322 | 03222 | Nuôi tôm |
92 | A | 03 | 032 | 0322 | 03223 | Nuôi thuỷ sản khác |
93 | A | 03 | 032 | 0322 | 03224 | Sản xuất giống thuỷ sản nội địa |
94 | B | KHAI KHOÁNG | ||||
95 | B | 05 | Khai thác than cứng và than non | |||
96 | B | 05 | 051 | 0510 | 05100 | Khai thác và thu gom than cứng |
97 | B | 05 | 052 | 0520 | 05200 | Khai thác và thu gom than non |
98 | B | 06 | Khai thác dầu thô và khí đốt tự nhiên | |||
99 | B | 06 | 061 | 0610 | 06100 | Khai thác dầu thô |
100 | B | 06 | 062 | 0620 | 06200 | Khai thác khí đốt tự nhiên |
101 | B | 07 | Khai thác quặng kim loại | |||
102 | B | 07 | 071 | 0710 | 07100 | Khai thác quặng sắt |
103 | B | 07 | 072 | Khai thác quặng không chứa sắt (trừ quặng kim loại quý hiếm) | ||
104 | B | 07 | 072 | 0721 | 07210 | Khai thác quặng uranium và quặng thorium |
105 | B | 07 | 072 | 0722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt | |
106 | B | 07 | 072 | 0722 | 07221 | Khai thác quặng bôxit |
107 | B | 07 | 072 | 0722 | 07229 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu |
108 | B | 07 | 073 | 0730 | 07300 | Khai thác quặng kim loại quý hiếm |
109 | B | 08 | Khai khoáng khác | |||
110 | B | 08 | 081 | 0810 | Khai thác đá | |
111 | B | 08 | 081 | 0810 | 08101 | Khai thác đá |
112 | B | 08 | 081 | 0810 | 08102 | Khai thác cát |
113 | B | 08 | 081 | 0810 | 08103 | Khai thác đất sét |
114 | B | 08 | 089 | Khai khoáng chưa được phân vào đâu | ||
115 | B | 08 | 089 | 0891 | 08910 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
116 | B | 08 | 089 | 0892 | 08920 | Khai thác và thu gom than bùn |
117 | B | 08 | 089 | 0893 | 08930 | Khai thác muối |
118 | B | 08 | 089 | 0899 | 08990 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
119 | B | 09 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai khoáng | |||
120 | B | 09 | 091 | 0910 | 09100 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên |
121 | B | 09 | 099 | 0990 | 09900 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai khoáng khác |
122 | C | CÔNG NGHIỆP CHẾ BIẾN | ||||
123 | C | 10 | Sản xuất | |||
124 | C | 10 | 101 | 1010 | Chế biến | |
125 | C | 10 | 101 | 1010 | 10101 | Giết mổ gia súc |
126 | C | 10 | 101 | 1010 | 10102 | Chế biến và bảo quản thịt |
127 | C | 10 | 101 | 1010 | 10109 | Chế biến và bảo quản các sản phẩm từ thịt |
128 | C | 10 | 102 | 1020 | Chế biến | |
129 | C | 10 | 102 | 1020 | 10201 | Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh |
130 | C | 10 | 102 | 1020 | 10202 | Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô |
131 | C | 10 | 102 | 1020 | 10203 | Chế biến và bảo quản nước mắm |
132 | C | 10 | 102 | 1020 | 10209 | Chế biến và bảo quản các sản phẩm khác từ thuỷ sản |
133 | C | 10 | 103 | 1030 | Chế biến và bảo quản rau quả | |
134 | C | 10 | 103 | 1030 | 10301 | Sản xuất nước ép từ rau quả |
135 | C | 10 | 103 | 1030 | 10309 | Chế biến và bảo quản rau quả khác |
136 | C | 10 | 104 | 1040 | Sản xuất dầu | |
137 | C | 10 | 104 | 1040 | 10401 | Sản xuất dầu |
138 | C | 10 | 104 | 1040 | 10402 | Sản xuất dầu |
139 | C | 10 | 105 | 1050 | 10500 | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
140 | C | 10 | 106 | Xay xát và sản xuất bột | ||
141 | C | 10 | 106 | 1061 | Xay xát và sản xuất bột thô | |
142 | C | 10 | 106 | 1061 | 10611 | Xay xát |
143 | C | 10 | 106 | 1061 | 10612 | Sản xuất bột thô |
144 | C | 10 | 106 | 1062 | 10620 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
145 | C | 10 | 107 | Sản xuất thực phẩm khác | ||
146 | C | 10 | 107 | 1071 | 10710 | Sản xuất các loại bánh từ bột |
147 | C | 10 | 107 | 1072 | 10720 | Sản xuất đường |
148 | C | 10 | 107 | 1073 | 10730 | Sản xuất ca cao |
149 | C | 10 | 107 | 1074 | 10740 | Sản xuất mì ống |
150 | C | 10 | 107 | 1075 | Sản xuất món ăn | |
151 | C | 10 | 107 | 1075 | 10751 | Sản xuất món ăn |
152 | C | 10 | 107 | 1075 | 10752 | Sản xuất món ăn |
153 | C | 10 | 107 | 1075 | 10759 | Sản xuất món ăn |
154 | C | 10 | 107 | 1076 | 10760 | Sản xuất chè |
155 | C | 10 | 107 | 1077 | 10770 | Sản xuất cà phê |
156 | C | 10 | 107 | 1079 | 10790 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
157 | C | 10 | 108 | 1080 | 10800 | Sản xuất thức ăn gia súc |
158 | C | 11 | 110 | Sản xuất đồ uống | ||
159 | C | 11 | 110 | 1101 | 11010 | Chưng |
160 | C | 11 | 110 | 1102 | 11020 | Sản xuất rượu vang |
161 | C | 11 | 110 | 1103 | 11030 | Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
162 | C | 11 | 110 | 1104 | Sản xuất đồ uống không cồn | |
163 | C | 11 | 110 | 1104 | 11041 | Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai |
164 | C | 11 | 110 | 1104 | 11042 | Sản xuất đồ uống không cồn |
165 | C | 12 | 120 | 1200 | Sản xuất sản phẩm thuốc lá | |
166 | C | 12 | 120 | 1200 | 12001 | Sản xuất thuốc lá |
167 | C | 12 | 120 | 1200 | 12009 | Sản xuất thuốc hút khác |
168 | C | 13 | Dệt | |||
169 | C | 13 | 131 | Sản xuất sợi | ||
170 | C | 13 | 131 | 1311 | 13110 | Sản xuất sợi |
171 | C | 13 | 131 | 1312 | 13120 | Sản xuất vải dệt thoi |
172 | C | 13 | 131 | 1313 | 13130 | Hoàn thiện sản phẩm dệt |
173 | C | 13 | 139 | Sản xuất hàng dệt khác | ||
174 | C | 13 | 139 | 1391 | 13910 | Sản xuất vải dệt kim, vải dan móc và vải không dệt khác |
175 | C | 13 | 139 | 1392 | 13920 | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
176 | C | 13 | 139 | 1393 | 13930 | Sản xuất thảm, chăn, đệm |
177 | C | 13 | 139 | 1394 | 13940 | Sản xuất các loại dây bện và lưới |
178 | C | 13 | 139 | 1399 | 13990 | Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
179 | C | 14 | Sản xuất trang phục | |||
180 | C | 14 | 141 | 1410 | 14100 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
181 | C | 14 | 142 | 1420 | 14200 | Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
182 | C | 14 | 143 | 1430 | 14300 | Sản xuất trang phục dệt kim, dan móc |
183 | C | 15 | Sản xuất da và các sản phẩm có liên quan | |||
184 | C | 15 | 151 | Thuộc, sơ chế da; sản xuất va li, túi xách, yên đệm; sơ chế và nhuộm da lông thú | ||
185 | C | 15 | 151 | 1511 | 15110 | Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú |
186 | C | 15 | 151 | 1512 | 15120 | Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
187 | C | 15 | 152 | 1520 | 15200 | Sản xuất giày, dép |
188 | C | 16 | Chế biến gỗ và sản xuất sản phẩm từ gỗ, tre, nứa (trừ giường, tủ, bàn, ghế); sản xuất sản phẩm từ rơm, rạ và vật liệu tết bện | |||
189 | C | 16 | 161 | 1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ | |
190 | C | 16 | 161 | 1610 | 16101 | Cưa, xẻ và bào gỗ |
191 | C | 16 | 161 | 1610 | 16102 | Bảo quản gỗ |
192 | C | 16 | 162 | Sản xuất sản phẩm từ gỗ, tre, nứa (trừ giường, tủ, bàn, ghế); sản xuất sản phẩm từ rơm, rạ và vật liệu tết bện | ||
193 | C | 16 | 162 | 1621 | 16210 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
194 | C | 16 | 162 | 1622 | 16220 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
195 | C | 16 | 162 | 1623 | 16230 | Sản xuất bao bì bằng gỗ |
196 | C | 16 | 162 | 1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện | |
197 | C | 16 | 162 | 1629 | 16291 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ |
198 | C | 16 | 162 | 1629 | 16292 | Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện |
199 | C | 17 | 170 | Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy | ||
200 | C | 17 | 170 | 1701 | 17010 | Sản xuất bột giấy, giấy và bia |
201 | C | 17 | 170 | 1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bia | |
202 | C | 17 | 170 | 1702 | 17021 | Sản xuất bao bì bằng giấy, bia |
203 | C | 17 | 170 | 1702 | 17022 | Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn |
204 | C | 17 | 170 | 1709 | 17090 | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bia chưa được phân vào đâu |
205 | C | 18 | In | |||
206 | C | 18 | 181 | In ấn và dịch vụ liên quan đến in | ||
207 | C | 18 | 181 | 1811 | 18110 | In ấn |
208 | C | 18 | 181 | 1812 | 18120 | Dịch vụ liên quan đến in |
209 | C | 18 | 182 | 1820 | 18200 | Sao chép bản ghi các loại |
210 | C | 19 | Sản xuất than cốc | |||
211 | C | 19 | 191 | 1910 | 19100 | Sản xuất than cốc |
212 | C | 19 | 192 | 1920 | 19200 | Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế |
213 | C | 20 | Sản xuất hoá chất và sản phẩm hoá chất | |||
214 | C | 20 | 201 | Sản xuất hoá chất cơ bản, phân bón và hợp chất ni tơ; sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh | ||
215 | C | 20 | 201 | 2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản | |
216 | C | 20 | 201 | 2011 | 20111 | Sản xuất khí công nghiệp |
217 | C | 20 | 201 | 2011 | 20112 | Sản xuất chất nhuộm và chất màu |
218 | C | 20 | 201 | 2011 | 20113 | Sản xuất hoá chất vô cơ cơ bản khác |
219 | C | 20 | 201 | 2011 | 20114 | Sản xuất hoá chất hữu cơ cơ bản khác |
220 | C | 20 | 201 | 2011 | 20119 | Sản xuất hoá chất cơ bản khác |
221 | C | 20 | 201 | 2012 | 20120 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
222 | C | 20 | 201 | 2013 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh | |
223 | C | 20 | 201 | 2013 | 20131 | Sản xuất plastic nguyên sinh |
224 | C | 20 | 201 | 2013 | 20132 | Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
225 | C | 20 | 202 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác | ||
226 | C | 20 | 202 | 2021 | 20210 | Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp |
227 | C | 20 | 202 | 2022 | Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít | |
228 | C | 20 | 202 | 2022 | 20221 | Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít |
229 | C | 20 | 202 | 2022 | 20222 | Sản xuất mực in |
230 | C | 20 | 202 | 2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh | |
231 | C | 20 | 202 | 2023 | 20231 | Sản xuất mỹ phẩm |
232 | C | 20 | 202 | 2023 | 20232 | Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
233 | C | 20 | 202 | 2029 | 20290 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu |
234 | C | 20 | 203 | 2030 | 20300 | Sản xuất sợi nhân tạo |
235 | C | 21 | Sản xuất thuốc | |||
236 | C | 21 | 210 | 2100 | Sản xuất thuốc | |
237 | C | 21 | 210 | 2100 | 21001 | Sản xuất thuốc các loại |
238 | C | 21 | 210 | 2100 | 21002 | Sản xuất hoá dược và dược liệu |
239 | C | 22 | Sản xuất sản phẩm từ cao su và plastic | |||
240 | C | 22 | 221 | Sản xuất sản phẩm từ cao su | ||
241 | C | 22 | 221 | 2211 | 22110 | Sản xuất săm |
242 | C | 22 | 221 | 2219 | 22190 | Sản xuất sản phẩm khác từ cao su |
243 | C | 22 | 222 | 2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic | |
244 | C | 22 | 222 | 2220 | 22201 | Sản xuất bao bì từ plastic |
245 | C | 22 | 222 | 2220 | 22209 | Sản xuất sản phẩm khác từ plastic |
246 | C | 23 | Sản xuất sản phẩm từ khoáng phi kim loại khác | |||
247 | C | 23 | 231 | 2310 | Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh | |
248 | C | 23 | 231 | 2310 | 23101 | Sản xuất thuỷ tinh phẳng và sản phẩm từ thuỷ tinh phẳng |
249 | C | 23 | 231 | 2310 | 23102 | Sản xuất thuỷ tinh rỗng và sản phẩm từ thuỷ tinh rỗng |
250 | C | 23 | 231 | 2310 | 23103 | Sản xuất sợi thuỷ tinh và sản phẩm từ sợi thuỷ tinh |
251 | C | 23 | 231 | 2310 | 23109 | Sản xuất thuỷ tinh khác và các sản phẩm từ thuỷ tinh |
252 | C | 23 | 239 | Sản xuất sản phẩm từ khoáng phi kim loại chưa được phân vào đâu | ||
253 | C | 23 | 239 | 2391 | 23910 | Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
254 | C | 23 | 239 | 2392 | 23920 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
255 | C | 23 | 239 | 2393 | 23930 | Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
256 | C | 23 | 239 | 2394 | Sản xuất xi măng | |
257 | C | 23 | 239 | 2394 | 23941 | Sản xuất xi măng |
258 | C | 23 | 239 | 2394 | 23942 | Sản xuất vôi |
259 | C | 23 | 239 | 2394 | 23943 | Sản xuất thạch cao |
260 | C | 23 | 239 | 2395 | 23950 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ bê tông, xi măng và thạch cao |
261 | C | 23 | 239 | 2396 | 23960 | Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
262 | C | 23 | 239 | 2399 | 23990 | Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu |
263 | C | 24 | Sản xuất kim loại | |||
264 | C | 24 | 241 | 2410 | 24100 | Sản xuất sắt, thép, gang |
265 | C | 24 | 242 | 2420 | Sản xuất kim loại quý và kim loại màu | |
266 | C | 24 | 242 | 2420 | 24201 | Sản xuất kim loại quý |
267 | C | 24 | 242 | 2420 | 24202 | Sản xuất kim loại màu |
268 | C | 24 | 243 | Đúc kim loại | ||
269 | C | 24 | 243 | 2431 | 24310 | Đúc sắt, thép |
270 | C | 24 | 243 | 2432 | 24320 | Đúc kim loại màu |
271 | C | 25 | Sản xuất sản phẩm từ kim loại đúc sẵn (trừ máy móc, thiết bị) | |||
272 | C | 25 | 251 | Sản xuất các cấu kiện kim loại, thùng, bể chứa và nồi hơi | ||
273 | C | 25 | 251 | 2511 | 25110 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
274 | C | 25 | 251 | 2512 | 25120 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
275 | C | 25 | 251 | 2513 | 25130 | Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) |
276 | C | 25 | 252 | 2520 | 25200 | Sản xuất vũ khí và đạn dược |
277 | C | 25 | 259 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại; các dịch vụ xử lý, gia công kim loại | ||
278 | C | 25 | 259 | 2591 | 25910 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
279 | C | 25 | 259 | 2592 | 25920 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
280 | C | 25 | 259 | 2593 | 25930 | Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
281 | C | 25 | 259 | 2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu | |
282 | C | 25 | 259 | 2599 | 25991 | Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn |
283 | C | 25 | 259 | 2599 | 25999 | Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
284 | C | 26 | Sản xuất sản phẩm điện tử, máy vi tính và sản phẩm quang học | |||
285 | C | 26 | 261 | 2610 | 26100 | Sản xuất linh kiện điện tử |
286 | C | 26 | 262 | 2620 | 26200 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
287 | C | 26 | 263 | 2630 | 26300 | Sản xuất thiết bị truyền thông |
288 | C | 26 | 264 | 2640 | 26400 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
289 | C | 26 | 265 | Sản xuất thiết bị đo lường | ||
290 | C | 26 | 265 | 2651 | 26510 | Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
291 | C | 26 | 265 | 2652 | 26520 | Sản xuất đồng hồ |
292 | C | 26 | 266 | 2660 | 26600 | Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp |
293 | C | 26 | 267 | 2670 | 26700 | Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học |
294 | C | 26 | 268 | 2680 | 26800 | Sản xuất băng |
295 | C | 27 | Sản xuất thiết bị điện | |||
296 | C | 27 | 271 | 2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện | |
297 | C | 27 | 271 | 2710 | 27101 | Sản xuất mô tơ, máy phát |
298 | C | 27 | 271 | 2710 | 27102 | Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
299 | C | 27 | 272 | 2720 | 27200 | Sản xuất pin và ắc quy |
300 | C | 27 | 273 | Sản xuất dây và thiết bị dây dẫn | ||
301 | C | 27 | 273 | 2731 | 27310 | Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
302 | C | 27 | 273 | 2732 | 27320 | Sản xuất dây |
303 | C | 27 | 273 | 2733 | 27330 | Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
304 | C | 27 | 274 | 2740 | 27400 | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
305 | C | 27 | 275 | 2750 | 27500 | Sản xuất đồ điện dân dụng |
306 | C | 27 | 279 | 2790 | 27900 | Sản xuất thiết bị điện khác |
307 | D | SẢN XUẤT VÀ PHÂN PHỐI ĐIỆN | ||||
308 | D | 35 | Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng, hơi nước và điều hoà không khí | |||
309 | D | 35 | 351 | Sản xuất | ||
310 | D | 35 | 351 | 3511 | Sản xuất điện | |
311 | D | 35 | 351 | 3511 | 35111 | Thuỷ điện |
312 | D | 35 | 351 | 3511 | 35112 | Nhiệt điện than |
313 | D | 35 | 351 | 3511 | 35113 | Nhiệt điện khí |
314 | D | 35 | 351 | 3511 | 35114 | Điện hạt nhân |
315 | D | 35 | 351 | 3511 | 35115 | Điện gió |
316 | D | 35 | 351 | 3511 | 35116 | Điện mặt trời |
317 | D | 35 | 351 | 3511 | 35119 | Điện khác |
318 | D | 35 | 351 | 3512 | Truyền tải và phân phối điện | |
319 | D | 35 | 351 | 3512 | 35121 | Truyền tải điện |
320 | D | 35 | 351 | 3512 | 35122 | Phân phối điện |
321 | F | 42 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng | |||
322 | F | 42 | 422 | 4221 | 42210 | Xây dựng công trình điện |
323 | F | 42 | 422 | 4222 | 42220 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
324 | F | 42 | 422 | 4223 | 42230 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
325 | F | 42 | 422 | 4229 | 42290 | Xây dựng công trình công ích khác |
326 | F | 42 | 429 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | ||
327 | F | 42 | 429 | 4291 | 42910 | Xây dựng công trình thuỷ |
328 | F | 42 | 429 | 4292 | 42920 | Xây dựng công trình khai khoáng |
329 | F | 42 | 429 | 4293 | 42930 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
330 | F | 42 | 429 | 4299 | 42990 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
331 | F | 43 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng | |||
332 | F | 43 | 431 | Phá dỡ và chuẩn bị mặt bằng | ||
333 | F | 43 | 431 | 4311 | 43110 | Phá dỡ |
334 | F | 43 | 431 | 4312 | 43120 | Chuẩn bị mặt bằng |
335 | F | 43 | 432 | Lắp đặt hệ thống điện, hệ thống cấp thoát nước và lắp đặt xây dựng khác | ||
336 | F | 43 | 432 | 4321 | 43210 | Lắp đặt hệ thống điện |
337 | F | 43 | 432 | 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí | |
338 | F | 43 | 432 | 4322 | 43221 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước |
339 | F | 43 | 432 | 4322 | 43222 | Lắp đặt hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
340 | F | 43 | 432 | 4329 | 43290 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
341 | F | 43 | 433 | 4330 | 43300 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
342 | F | 43 | 439 | 4390 | 43900 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
343 | G | BÁN BUÔN VÀ BÁN LẺ; SỬA CHỮA Ô TÔ | ||||
344 | G | 45 | Bán, sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác | |||
345 | G | 45 | 451 | Bán ô tô và xe có động cơ khác | ||
346 | G | 45 | 451 | 4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác | |
347 | G | 45 | 451 | 4511 | 45111 | Bán buôn ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống) |
348 | G | 45 | 451 | 4511 | 45119 | Bán buôn xe có động cơ khác |
349 | G | 45 | 451 | 4512 | 45120 | Bán lẻ ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống) |
350 | G | 45 | 451 | 4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác | |
351 | G | 45 | 451 | 4513 | 45131 | Đại lý ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống) |
352 | G | 45 | 451 | 4513 | 45139 | Đại lý xe có động cơ khác |
353 | G | 45 | 452 | 4520 | 45200 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
354 | G | 45 | 453 | 4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | |
355 | G | 45 | 453 | 4530 | 45301 | Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
356 | G | 45 | 453 | 4530 | 45302 | Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống) |
357 | G | 45 | 453 | 4530 | 45303 | Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
358 | G | 45 | 454 | Bán, bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy, phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy | ||
359 | G | 45 | 454 | 4541 | Bán mô tô | |
360 | G | 45 | 454 | 4541 | 45411 | Bán buôn mô tô |
361 | G | 45 | 454 | 4541 | 45412 | Bán lẻ mô tô |
362 | G | 45 | 454 | 4541 | 45413 | Đại lý mô tô |
363 | G | 45 | 454 | 4542 | 45420 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
364 | G | 45 | 454 | 4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô | |
365 | G | 45 | 454 | 4543 | 45431 | Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
366 | G | 45 | 454 | 4543 | 45432 | Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
367 | G | 45 | 454 | 4543 | 45433 | Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
368 | G | 46 | Bán buôn (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) | |||
369 | G | 46 | 461 | 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa | |
370 | G | 46 | 461 | 4610 | 46101 | Đại lý bán hàng hóa |
371 | G | 46 | 461 | 4610 | 46102 | Môi giới mua bán hàng hóa |
372 | G | 46 | 461 | 4610 | 46103 | Đấu giá hàng hóa |
373 | G | 46 | 462 | 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | |
374 | G | 46 | 462 | 4620 | 46201 | Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác |
375 | G | 46 | 462 | 4620 | 46202 | Bán buôn hoa và cây |
376 | G | 46 | 462 | 4620 | 46203 | Bán buôn động vật sống |
377 | G | 46 | 462 | 4620 | 46204 | Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
378 | G | 46 | 462 | 4620 | 46209 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) |
379 | G | 46 | 463 | Bán buôn lương thực, thực phẩm, đồ uống và sản phẩm thuốc lá, thuốc lào | ||
380 | G | 46 | 463 | 4631 | 46310 | Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ |
381 | G | 46 | 463 | 4632 | Bán buôn thực phẩm | |
382 | G | 46 | 463 | 4632 | 46321 | Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt |
383 | G | 46 | 463 | 4632 | 46322 | Bán buôn thuỷ sản |
384 | G | 46 | 463 | 4632 | 46323 | Bán buôn rau, quả |
385 | G | 46 | 463 | 4632 | 46324 | Bán buôn cà phê |
386 | G | 46 | 463 | 4632 | 46325 | Bán buôn chè |
387 | G | 46 | 463 | 4632 | 46326 | Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột |
388 | G | 46 | 463 | 4632 | 46329 | Bán buôn thực phẩm khác |
389 | G | 46 | 463 | 4633 | Bán buôn đồ uống | |
390 | G | 46 | 463 | 4633 | 46331 | Bán buôn đồ uống có cồn |
391 | G | 46 | 463 | 4633 | 46332 | Bán buôn đồ uống không có cồn |
392 | G | 46 | 463 | 4634 | 46340 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
393 | G | 46 | 464 | Bán buôn đồ dùng gia đình | ||
394 | G | 46 | 464 | 4641 | Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép | |
395 | G | 46 | 464 | 4641 | 46411 | Bán buôn vải |
396 | G | 46 | 464 | 4641 | 46412 | Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác |
397 | G | 46 | 464 | 4641 | 46413 | Bán buôn hàng may mặc |
398 | G | 46 | 464 | 4641 | 46414 | Bán buôn giày dép |
399 | G | 46 | 464 | 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | |
400 | G | 46 | 464 | 4649 | 46491 | Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác |
401 | G | 46 | 464 | 4649 | 46492 | Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế |
402 | G | 46 | 464 | 4649 | 46493 | Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh |
403 | G | 46 | 464 | 4649 | 46494 | Bán buôn hàng gốm, sứ, thuỷ tinh |
404 | G | 46 | 464 | 4649 | 46495 | Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện |
405 | G | 46 | 464 | 4649 | 46496 | Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự |
406 | G | 46 | 464 | 4649 | 46497 | Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm |
407 | G | 46 | 464 | 4649 | 46498 | Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao |
408 | G | 46 | 464 | 4649 | 46499 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu |
409 | G | 46 | 465 | Bán buôn máy móc | ||
410 | G | 46 | 465 | 4651 | 46510 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
411 | G | 46 | 465 | 4652 | 46520 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
412 | G | 46 | 465 | 4653 | 46530 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
413 | G | 46 | 465 | 4659 | Bán buôn máy móc | |
414 | G | 46 | 465 | 4659 | 46591 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng |
415 | G | 46 | 465 | 4659 | 46592 | Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) |
416 | G | 46 | 465 | 4659 | 46593 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày |
417 | G | 46 | 465 | 4659 | 46594 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) |
418 | G | 46 | 465 | 4659 | 46595 | Bán buôn máy móc |
419 | G | 46 | 465 | 4659 | 46599 | Bán buôn máy móc |
420 | G | 46 | 466 | Bán buôn chuyên doanh khác | ||
421 | G | 46 | 466 | 4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan | |
422 | G | 46 | 466 | 4661 | 46611 | Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác |
423 | G | 46 | 466 | 4661 | 46612 | Bán buôn dầu thô |
424 | G | 46 | 466 | 4661 | 46613 | Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan |
425 | G | 46 | 466 | 4661 | 46614 | Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan |
426 | G | 46 | 466 | 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | |
427 | G | 46 | 466 | 4662 | 46621 | Bán buôn quặng kim loại |
428 | G | 46 | 466 | 4662 | 46622 | Bán buôn sắt, thép |
429 | G | 46 | 466 | 4662 | 46623 | Bán buôn kim loại khác |
430 | G | 46 | 466 | 4662 | 46624 | Bán buôn vàng |
431 | G | 46 | 466 | 4663 | Bán buôn vật liệu | |
432 | G | 46 | 466 | 4663 | 46631 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến |
433 | G | 46 | 466 | 4663 | 46632 | Bán buôn xi măng |
434 | G | 46 | 466 | 4663 | 46633 | Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi |
435 | G | 46 | 466 | 4663 | 46634 | Bán buôn kính xây dựng |
436 | G | 46 | 466 | 4663 | 46635 | Bán buôn sơn, véc ni |
437 | G | 46 | 466 | 4663 | 46636 | Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh |
438 | G | 46 | 466 | 4663 | 46637 | Bán buôn đồ ngũ kim |
439 | G | 46 | 466 | 4663 | 46639 | Bán buôn vật liệu |
440 | G | 46 | 466 | 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | |
441 | G | 46 | 466 | 4669 | 46691 | Bán buôn phân bón |
442 | G | 46 | 466 | 4669 | 46692 | Bán buôn hoá chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) |
443 | G | 46 | 466 | 4669 | 46693 | Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh |
444 | G | 46 | 466 | 4669 | 46694 | Bán buôn cao su |
445 | G | 46 | 466 | 4669 | 46695 | Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt |
446 | G | 46 | 466 | 4669 | 46696 | Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép |
447 | G | 46 | 466 | 4669 | 46697 | Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại |
448 | G | 46 | 466 | 4669 | 46699 | Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
449 | G | 46 | 469 | 4690 | 46900 | Bán buôn tổng hợp |
450 | G | 47 | Bán lẻ (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) | |||
451 | G | 47 | 471 | Bán lẻ trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp | ||
452 | G | 47 | 471 | 4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp | |
453 | G | 47 | 471 | 4711 | 47111 | Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket) |
454 | G | 47 | 471 | 4711 | 47112 | Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket) |
455 | G | 47 | 471 | 4711 | 47119 | Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác |
456 | G | 47 | 471 | 4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp | |
457 | G | 47 | 471 | 4719 | 47191 | Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket) |
458 | G | 47 | 471 | 4719 | 47192 | Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket) |
459 | G | 47 | 471 | 4719 | 47199 | Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác |
460 | G | 47 | 472 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống hoặc thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh | ||
461 | G | 47 | 472 | 4721 | 47210 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
462 | G | 47 | 472 | 4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh | |
463 | G | 47 | 472 | 4722 | 47221 | Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh |
464 | G | 47 | 472 | 4722 | 47222 | Bán lẻ thuỷ sản trong các cửa hàng chuyên doanh |
465 | G | 47 | 472 | 4722 | 47223 | Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh |
466 | G | 47 | 472 | 4722 | 47224 | Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh |
467 | G | 47 | 472 | 4722 | 47229 | Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
468 | G | 47 | 472 | 4723 | 47230 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
469 | G | 47 | 472 | 4724 | 47240 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
470 | G | 47 | 473 | 4730 | 47300 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
471 | G | 47 | 474 | Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc trong các cửa hàng chuyên doanh | ||
472 | G | 47 | 474 | 4741 | Bán lẻ máy vi tính | |
473 | G | 47 | 474 | 4741 | 47411 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh |
474 | G | 47 | 474 | 4741 | 47412 | Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
475 | G | 47 | 474 | 4742 | 47420 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
476 | G | 47 | 475 | Bán lẻ thiết bị gia đình khác trong các cửa hàng chuyên doanh | ||
477 | G | 47 | 475 | 4751 | Bán lẻ vải | |
478 | G | 47 | 475 | 4751 | 47511 | Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh |
479 | G | 47 | 475 | 4751 | 47519 | Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
480 | G | 47 | 475 | 4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim | |
481 | G | 47 | 475 | 4752 | 47521 | Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh |
482 | G | 47 | 475 | 4752 | 47522 | Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh |
483 | G | 47 | 475 | 4752 | 47523 | Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
484 | G | 47 | 475 | 4752 | 47524 | Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi, sắt thép và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
485 | G | 47 | 475 | 4752 | 47525 | Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
486 | G | 47 | 475 | 4752 | 47529 | Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
487 | G | 47 | 475 | 4753 | 47530 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
488 | G | 47 | 475 | 4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh | |
489 | G | 47 | 475 | 4759 | 47591 | Bán lẻ đồ điện gia dụng |
490 | G | 47 | 475 | 4759 | 47592 | Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh |
491 | G | 47 | 475 | 4759 | 47593 | Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thuỷ tinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
492 | G | 47 | 475 | 4759 | 47594 | Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh |
493 | G | 47 | 475 | 4759 | 47599 | Bán lẻ đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
494 | G | 47 | 476 | Bán lẻ hàng văn hóa | ||
495 | G | 47 | 476 | 4761 | 47610 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
496 | G | 47 | 476 | 4762 | 47620 | Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
497 | G | 47 | 476 | 4763 | 47630 | Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
498 | G | 47 | 476 | 4764 | 47640 | Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
499 | G | 47 | 477 | Bán lẻ hàng hóa khác trong các cửa hàng chuyên doanh | ||
500 | G | 47 | 477 | 4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh | |
501 | G | 47 | 477 | 4771 | 47711 | Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh |
502 | G | 47 | 477 | 4771 | 47712 | Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh |
503 | G | 47 | 477 | 4771 | 47713 | Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
504 | G | 47 | 477 | 4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh | |
505 | G | 47 | 477 | 4772 | 47721 | Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh |
506 | G | 47 | 477 | 4772 | 47722 | Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
507 | G | 47 | 477 | 4772 | 47723 | Bán lẻ thuốc đông y, bán thuốc nam trong các cửa hàng chuyên doanh |
508 | G | 47 | 477 | 4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh | |
509 | G | 47 | 477 | 4773 | 47731 | Bán lẻ hoa, cây cảnh, cá cảnh, chim cảnh, vật nuôi cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh |
510 | G | 47 | 477 | 4773 | 47732 | Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh |
511 | G | 47 | 477 | 4773 | 47733 | Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh |
512 | G | 47 | 477 | 4773 | 47734 | Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh |
513 | G | 47 | 477 | 4773 | 47735 | Bán lẻ dầu hoả, gas, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh |
514 | G | 47 | 477 | 4773 | 47736 | Bán lẻ đồng hồ |
515 | G | 47 | 477 | 4773 | 47737 | Bán lẻ máy ảnh |
516 | G | 47 | 477 | 4773 | 47738 | Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh |
517 | G | 47 | 477 | 4773 | 47739 | Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
518 | G | 47 | 477 | 4774 | Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh | |
519 | G | 47 | 477 | 4774 | 47741 | Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
520 | G | 47 | 477 | 4774 | 47749 | Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
521 | G | 47 | 478 | Bán lẻ lưu động hoặc bán tại chợ | ||
522 | G | 47 | 478 | 4781 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ | |
523 | G | 47 | 478 | 4781 | 47811 | Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ |
524 | G | 47 | 478 | 4781 | 47812 | Bán lẻ thực phẩm khô, thực phẩm công nghiệp, đường sữa bánh kẹo lưu động hoặc tại chợ |
525 | G | 47 | 478 | 4781 | 47813 | Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ |
526 | G | 47 | 478 | 4781 | 47814 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
527 | G | 47 | 478 | 4781 | 47815 | Bán lẻ thịt gia súc, gia cầm tươi sống, đông lạnh lưu động hoặc tại chợ |
528 | G | 47 | 478 | 4781 | 47816 | Bán lẻ thuỷ sản tươi sống, đông lạnh lưu động hoặc tại chợ |
529 | G | 47 | 478 | 4781 | 47817 | Bán lẻ rau quả lưu động hoặc tại chợ |
530 | G | 47 | 478 | 4781 | 47818 | Bán lẻ thực phẩm chín lưu động hoặc tại chợ |
531 | G | 47 | 478 | 4781 | 47819 | Bán lẻ thực phẩm loại khác chưa được phân vào đâu |
532 | G | 47 | 478 | 4782 | Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ | |
533 | G | 47 | 478 | 4782 | 47821 | Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ |
534 | G | 47 | 478 | 4782 | 47822 | Bán lẻ hàng may mặc lưu động hoặc tại chợ |
535 | G | 47 | 478 | 4782 | 47823 | Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ |
536 | G | 47 | 478 | 4783 | 47830 | Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc lưu động hoặc tại chợ |
537 | G | 47 | 478 | 4784 | Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ | |
538 | G | 47 | 478 | 4784 | 47841 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng lưu động hoặc tại chợ |
539 | G | 47 | 478 | 4784 | 47842 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn lưu động hoặc tại chợ |
540 | G | 47 | 478 | 4784 | 47843 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu lưu động hoặc tại chợ |
541 | G | 47 | 478 | 4785 | 47850 | Bán lẻ hàng văn hóa |
542 | G | 47 | 478 | 4789 | Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ | |
543 | G | 47 | 478 | 4789 | 47891 | Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ |
544 | G | 47 | 479 | Bán lẻ hình thức khác (trừ bán lẻ tại cửa hàng | ||
545 | G | 47 | 479 | 4791 | 47910 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
546 | G | 47 | 479 | 4799 | 47990 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
547 | H | VẬN TẢI KHO BÃI | ||||
548 | H | 49 | Vận tải đường sắt | |||
549 | H | 49 | 491 | Vận tải đường sắt | ||
550 | H | 49 | 491 | 4911 | 49110 | Vận tải hành khách đường sắt |
551 | H | 49 | 491 | 4912 | 49120 | Vận tải hàng hóa đường sắt |
552 | H | 49 | 492 | Vận tải hành khách bằng xe buýt | ||
553 | H | 49 | 492 | 4921 | 49210 | Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành |
554 | H | 49 | 492 | 4922 | 49220 | Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh |
555 | H | 49 | 492 | 4929 | 49290 | Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác |
556 | H | 49 | 493 | Vận tải đường bộ khác | ||
557 | H | 49 | 493 | 4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) | |
558 | H | 49 | 493 | 4931 | 49311 | Vận tải hành khách bằng hệ thống đường sắt ngầm hoặc đường sắt trên cao |
559 | H | 49 | 493 | 4931 | 49312 | Vận tải hành khách bằng taxi |
560 | H | 49 | 493 | 4931 | 49313 | Vận tải hành khách bằng mô tô, xe máy và xe có động cơ khác |
561 | H | 49 | 493 | 4931 | 49319 | Vận tải hành khách đường bộ loại khác trong nội thành, ngoại thành (trừ xe buýt) |
562 | H | 49 | 493 | 4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác | |
563 | H | 49 | 493 | 4932 | 49321 | Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh |
564 | H | 49 | 493 | 4932 | 49329 | Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu |
565 | H | 49 | 493 | 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | |
566 | H | 49 | 493 | 4933 | 49331 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng |
567 | H | 49 | 493 | 4933 | 49332 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) |
568 | H | 49 | 493 | 4933 | 49333 | Vận tải hàng hóa bằng xe có động cơ loại khác |
569 | H | 49 | 493 | 4933 | 49334 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ |
570 | H | 49 | 493 | 4933 | 49339 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác |
571 | H | 49 | 494 | 4940 | 49400 | Vận tải đường ống |
572 | H | 50 | Vận tải đường thuỷ | |||
573 | H | 50 | 501 | Vận tải ven biển và viễn dương | ||
574 | H | 50 | 501 | 5011 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương | |
575 | H | 50 | 501 | 5011 | 50111 | Vận tải hành khách ven biển |
576 | H | 50 | 501 | 5011 | 50112 | Vận tải hành khách viễn dương |
577 | H | 50 | 501 | 5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương | |
578 | H | 50 | 501 | 5012 | 50121 | Vận tải hàng hóa ven biển |
579 | H | 50 | 501 | 5012 | 50122 | Vận tải hàng hóa viễn dương |
580 | H | 50 | 502 | Vận tải đường thuỷ nội địa | ||
581 | H | 50 | 502 | 5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa | |
582 | H | 50 | 502 | 5021 | 50211 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới |
583 | H | 50 | 502 | 5021 | 50212 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ |
584 | H | 50 | 502 | 5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa | |
585 | H | 50 | 502 | 5022 | 50221 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới |
586 | H | 50 | 502 | 5022 | 50222 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ |
587 | H | 51 | Vận tải hàng không | |||
588 | H | 51 | 511 | 5110 | Vận tải hành khách hàng không | |
589 | H | 51 | 511 | 5110 | 51101 | Vận tải hành khách hàng không theo tuyến và lịch trình cố định |
590 | H | 51 | 511 | 5110 | 51109 | Vận tải hành khách hàng không loại khác |
591 | H | 51 | 512 | 5120 | Vận tải hàng hóa hàng không | |
592 | H | 51 | 512 | 5120 | 51201 | Vận tải hàng hóa hàng không theo tuyến và lịch trình cố định |
593 | H | 51 | 512 | 5120 | 51209 | Vận tải hàng hóa hàng không loại khác |
594 | H | 52 | Kho bãi và các hoạt động hỗ trợ cho vận tải | |||
595 | H | 52 | 521 | 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa | |
596 | H | 52 | 521 | 5210 | 52101 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan |
597 | H | 52 | 521 | 5210 | 52102 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) |
598 | H | 52 | 521 | 5210 | 52109 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho loại khác |
599 | H | 52 | 522 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ cho vận tải | ||
600 | H | 52 | 522 | 5221 | 52210 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt |
601 | H | 52 | 522 | 5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ | |
602 | H | 52 | 522 | 5222 | 52221 | Hoạt động điều hành cảng biển |
603 | H | 52 | 522 | 5222 | 52222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ liên quan đến vận tải ven biển và viễn dương |
604 | H | 52 | 522 | 5222 | 52223 | Hoạt động điều hành cảng đường thuỷ nội địa |
605 | H | 52 | 522 | 5222 | 52224 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ liên quan đến vận tải đường thuỷ nội địa |
606 | H | 52 | 522 | 5223 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không | |
607 | H | 52 | 522 | 5223 | 52231 | Dịch vụ điều hành bay |
608 | H | 52 | 522 | 5223 | 52232 | Dịch vụ điều hành hoạt động cảng hàng không |
609 | H | 52 | 522 | 5223 | 52239 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ liên quan đến vận tải hàng không |
610 | H | 52 | 522 | 5224 | Bốc xếp hàng hóa | |
611 | H | 52 | 522 | 5224 | 52241 | Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt |
612 | H | 52 | 522 | 5224 | 52242 | Bốc xếp hàng hóa đường bộ |
613 | H | 52 | 522 | 5224 | 52243 | Bốc xếp hàng hóa cảng biển |
614 | H | 52 | 522 | 5224 | 52244 | Bốc xếp hàng hóa cảng sông |
615 | H | 52 | 522 | 5224 | 52245 | Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không |
616 | H | 52 | 522 | 5224 | 52249 | Bốc xếp hàng hóa loại khác |
617 | H | 52 | 522 | 5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ | |
618 | H | 52 | 522 | 5225 | 52251 | Hoạt động điều hành bến xe |
619 | H | 52 | 522 | 5225 | 52252 | Hoạt động quản lý, điều hành đường cao tốc, cầu, hầm đường bộ |
620 | H | 52 | 522 | 5225 | 52253 | Hoạt động quản lý bãi đỗ, trông giữ phương tiện đường bộ |
621 | H | 52 | 522 | 5225 | 52259 | Hoạt động dịch vụ khác hỗ trợ liên quan đến vận tải đường bộ |
622 | H | 52 | 522 | 5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải | |
623 | H | 52 | 522 | 5229 | 52291 | Dịch vụ đại lý, giao nhận vận chuyển |
624 | H | 52 | 522 | 5229 | 52292 | Logistics |
625 | H | 52 | 522 | 5229 | 52299 | Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu |
626 | H | 53 | Bưu chính và chuyển phát | |||
627 | H | 53 | 531 | 5310 | 53100 | Bưu chính |
628 | H | 53 | 532 | 5320 | 53200 | Chuyển phát |
629 | I | DỊCH VỤ LƯU TRÚ VÀ ĂN UỐNG | ||||
630 | I | 55 | Dịch vụ lưu trú | |||
631 | I | 55 | 551 | 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | |
632 | I | 55 | 551 | 5510 | 55101 | Khách sạn |
633 | I | 55 | 551 | 5510 | 55102 | Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
634 | I | 55 | 551 | 5510 | 55103 | Nhà khách |
635 | I | 55 | 551 | 5510 | 55104 | Nhà trọ |
636 | I | 55 | 559 | 5590 | Cơ sở lưu trú khác | |
637 | I | 55 | 559 | 5590 | 55901 | Ký túc xá học sinh, sinh viên |
638 | I | 55 | 559 | 5590 | 55902 | Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm |
639 | I | 55 | 559 | 5590 | 55909 | Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu |
640 | I | 56 | Dịch vụ ăn uống | |||
641 | I | 56 | 561 | 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | |
642 | I | 56 | 561 | 5610 | 56101 | Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống (trừ cửa hàng ăn uống thuộc chuỗi cửa hàng ăn nhanh) |
643 | I | 56 | 561 | 5610 | 56102 | Cửa hàng ăn uống thuộc chuỗi cửa hàng ăn nhanh |
644 | I | 56 | 561 | 5610 | 56109 | Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác |
645 | I | 56 | 562 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên và dịch vụ ăn uống khác | ||
646 | I | 56 | 562 | 5621 | 56210 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng |
647 | I | 56 | 562 | 5629 | 56290 | Dịch vụ ăn uống khác |
648 | I | 56 | 563 | 5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống | |
649 | I | 56 | 563 | 5630 | 56301 | Quán rượu, bia, quầy bar |
650 | I | 56 | 563 | 5630 | 56302 | Quán cà phê, giải khát |
651 | I | 56 | 563 | 5630 | 56309 | Dịch vụ phục vụ đồ uống khác |
652 | J | THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG | ||||
653 | J | 58 | Hoạt động xuất bản | |||
654 | J | 58 | 581 | Xuất bản sách | ||
655 | J | 58 | 581 | 5811 | Xuất bản sách | |
656 | J | 58 | 581 | 5811 | 58111 | Xuất bản sách trực tuyến |
657 | J | 58 | 581 | 5811 | 58112 | Xuất bản sách khác |
658 | J | 58 | 581 | 5812 | Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ | |
659 | J | 58 | 581 | 5812 | 58121 | Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ trực tuyến |
660 | J | 58 | 581 | 5812 | 58122 | Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ khác |
661 | J | 58 | 581 | 5813 | Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ | |
662 | J | 58 | 581 | 5813 | 58131 | Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ trực tuyến |
663 | J | 58 | 581 | 5813 | 58132 | Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ khác |
664 | M | 74 | Hoạt động chuyên môn | |||
665 | M | 74 | 741 | 7410 | 74100 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
666 | M | 74 | 742 | 7420 | 74200 | Hoạt động nhiếp ảnh |
667 | M | 74 | 749 | 7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu | |
668 | M | 74 | 749 | 7490 | 74901 | Hoạt động khí tượng thuỷ văn |
669 | M | 74 | 749 | 7490 | 74909 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu |
670 | M | 75 | 750 | 7500 | 75000 | Hoạt động thú y |
671 | N | HOẠT ĐỘNG HÀNH CHÍNH VÀ DỊCH VỤ HỖ TRỢ | ||||
672 | N | 77 | Cho thuê máy móc, thiết bị (không kèm người điều khiển); cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình; cho thuê tài sản vô hình phi tài chính | |||
673 | N | 77 | 771 | 7710 | Cho thuê xe có động cơ | |
674 | N | 77 | 771 | 7710 | 77101 | Cho thuê ôtô |
675 | N | 77 | 771 | 7710 | 77109 | Cho thuê xe có động cơ khác |
676 | N | 77 | 772 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình | ||
677 | N | 77 | 772 | 7721 | 77210 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
678 | N | 77 | 772 | 7722 | 77220 | Cho thuê băng, đĩa video |
679 | N | 77 | 772 | 7729 | 77290 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
680 | N | 77 | 773 | 7730 | Cho thuê máy móc | |
681 | N | 77 | 773 | 7730 | 77301 | Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp không kèm người điều khiển |
682 | N | 77 | 773 | 7730 | 77302 | Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng không kèm người điều khiển |
683 | N | 77 | 773 | 7730 | 77303 | Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) không kèm người điều khiển |
684 | N | 77 | 773 | 7730 | 77304 | Cho thuê máy bay |
685 | N | 77 | 773 | 7730 | 77305 | Cho thuê tàu, thuyền và kết cấu nổi không kèm người điều khiển |
686 | N | 77 | 773 | 7730 | 77309 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác, không kèm người điều khiển chưa được phân vào đâu |
687 | N | 77 | 774 | 7740 | 77400 | Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính |
688 | N | 78 | Hoạt động dịch vụ lao động và việc làm | |||
689 | N | 78 | 781 | 7810 | 78100 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
690 | N | 78 | 782 | 7820 | 78200 | Cung ứng lao động tạm thời |
691 | N | 78 | 783 | 7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động | |
692 | N | 78 | 783 | 7830 | 78301 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước |
693 | N | 78 | 783 | 7830 | 78302 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài |
694 | N | 79 | Hoạt động của các đại lý du lịch | |||
695 | N | 79 | 791 | Hoạt động của các đại lý du lịch | ||
696 | N | 79 | 791 | 7911 | 79110 | Đại lý du lịch |
697 | N | 79 | 791 | 7912 | 79120 | Điều hành tua du lịch |
698 | N | 79 | 799 | 7990 | 79900 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
699 | N | 80 | Hoạt động điều tra bảo đảm an toàn | |||
700 | N | 80 | 801 | 8010 | 80100 | Hoạt động bảo vệ tư nhân |
701 | N | 80 | 802 | 8020 | 80200 | Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn |
702 | N | 80 | 803 | 8030 | 80300 | Dịch vụ điều tra |
703 | N | 81 | Hoạt động dịch vụ vệ sinh nhà cửa | |||
704 | N | 81 | 811 | 8110 | 81100 | Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
705 | N | 81 | 812 | Dịch vụ vệ sinh | ||
706 | N | 81 | 812 | 8121 | 81210 | Vệ sinh chung nhà cửa |
707 | N | 81 | 812 | 8129 | 81290 | Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt |
708 | N | 81 | 813 | 8130 | 81300 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
709 | N | 82 | Hoạt động hành chính, hỗ trợ văn phòng và các hoạt động hỗ trợ kinh doanh khác | |||
710 | N | 82 | 821 | Hoạt động hành chính và hỗ trợ văn phòng | ||
711 | N | 82 | 821 | 8211 | 82110 | Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
712 | N | 82 | 821 | 8219 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác | |
713 | N | 82 | 821 | 8219 | 82191 | Photo, chuẩn bị tài liệu |
714 | N | 82 | 821 | 8219 | 82199 | Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
715 | N | 82 | 822 | 8220 | 82200 | Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi |
716 | N | 82 | 823 | 8230 | 82300 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
717 | N | 82 | 829 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu | ||
718 | N | 82 | 829 | 8291 | 82910 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng |
719 | N | 82 | 829 | 8292 | 82920 | Dịch vụ đóng gói |
720 | N | 82 | 829 | 8299 | 82990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
721 | O | HOẠT ĐỘNG CỦA ĐẢNG CỘNG SẢN | ||||
722 | O | 84 | Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội, quản lý nhà nước, an ninh quốc phòng, đối ngoại và bảo đảm xã hội bắt buộc | |||
723 | O | 84 | 841 | Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội, quản lý nhà nước và quản lý chính sách kinh tế, xã hội | ||
724 | O | 84 | 841 | 8411 | Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội, hoạt động quản lý nhà nước nói chung và kinh tế tổng hợp | |
725 | O | 84 | 841 | 8411 | 84111 | Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội |
726 | O | 84 | 841 | 8411 | 84112 | Hoạt động quản lý nhà nước nói chung và kinh tế tổng hợp |
727 | O | 84 | 841 | 8412 | 84120 | Hoạt động quản lý nhà nước trong các lĩnh vực y tế, giáo dục, văn hoá và các dịch vụ xã hội khác (trừ bảo đảm xã hội bắt buộc) |
728 | O | 84 | 841 | 8413 | 84130 | Hoạt động quản lý nhà nước trong các lĩnh vực kinh tế chuyên ngành |
729 | O | 84 | 842 | Hoạt động phục vụ chung cho toàn đất nước | ||
730 | O | 84 | 842 | 8421 | 84210 | Hoạt động đối ngoại |
731 | O | 84 | 842 | 8422 | 84220 | Hoạt động quốc phòng |
732 | O | 84 | 842 | 8423 | 84230 | Hoạt động an ninh, trật tự an toàn xã hội |
733 | O | 84 | 843 | 8430 | 84300 | Hoạt động bảo đảm xã hội bắt buộc |
734 | P | GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | ||||
735 | P | 85 | Giáo dục và đào tạo | |||
736 | P | 85 | 851 | Giáo dục mầm non | ||
737 | P | 85 | 851 | 8511 | 85110 | Giáo dục nhà trẻ |
738 | P | 85 | 851 | 8512 | 85120 | Giáo dục mẫu giáo |
739 | P | 85 | 852 | Giáo dục phổ thông | ||
740 | P | 85 | 852 | 8521 | 85210 | Giáo dục tiểu học |
741 | P | 85 | 852 | 8522 | 85220 | Giáo dục trung học cơ sở |
742 | P | 85 | 852 | 8523 | 85230 | Giáo dục trung học phổ thông |
743 | P | 85 | 853 | Giáo dục nghề nghiệp | ||
744 | P | 85 | 853 | 8531 | 85310 | Đào tạo sơ cấp |
745 | P | 85 | 853 | 8532 | 85320 | Đào tạo trung cấp |
746 | P | 85 | 853 | 8533 | 85330 | Đào tạo cao đẳng |
747 | P | 85 | 854 | Giáo dục đại học | ||
748 | P | 85 | 854 | 8541 | 85410 | Đào tạo đại học |
749 | P | 85 | 854 | 8542 | 85420 | Đào tạo thạc sỹ |
750 | P | 85 | 854 | 8543 | 85430 | Đào tạo tiến sỹ |
751 | P | 85 | 855 | Giáo dục khác | ||
752 | P | 85 | 855 | 8551 | 85510 | Giáo dục thể thao và giải trí |
753 | P | 85 | 855 | 8552 | 85520 | Giáo dục văn hoá nghệ thuật |
754 | P | 85 | 855 | 8559 | 85590 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
755 | P | 85 | 856 | 8560 | 85600 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
756 | Q | Y TẾ VÀ HOẠT ĐỘNG TRỢ GIÚP XÃ HỘI | ||||
757 | Q | 86 | Hoạt động y tế | |||
758 | Q | 86 | 861 | 8610 | Hoạt động của các bệnh viện | |
759 | Q | 86 | 861 | 8610 | 86101 | Hoạt động của các bệnh viện |
760 | Q | 86 | 861 | 8610 | 86102 | Hoạt động của các trạm y tế và trạm y tế bộ/ngành |
761 | Q | 86 | 862 | 8620 | Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa | |
762 | Q | 86 | 862 | 8620 | 86201 | Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa |
763 | Q | 86 | 862 | 8620 | 86202 | Hoạt động của các phòng khám nha khoa |
764 | Q | 86 | 869 | Hoạt động y tế khác | ||
765 | Q | 86 | 869 | 8691 | 86910 | Hoạt động y tế dự phòng |
766 | Q | 86 | 869 | 8692 | 86920 | Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng |
767 | Q | 86 | 869 | 8699 | 86990 | Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu |
Trang 1
Xem thêm: